Ngoại Thất
Ngoại thất xe Kamaz bồn xăng dầu 18 khối có vẻ ngoài bắt mắt, thu hút người nhìn. Xe được thiết kế với phong cách hiện đại, trẻ trung, từng chi tiết được trau chuốt tỉ mỉ, mang đến vẻ đẹp hoàn hảo. Các bộ phận được thiết kế hài hòa, tạo nên tổng thể cuốn hút. Xe luôn được khách hàng yêu thích và tin tưởng lựa chọn.
Cần gạt nước
Cần gạt nước hoạt động hiệu quả, hỗ trợ cho các bác tài đi mưa.
Mặt ga lăng
Mặt ga lăng thiết kế tinh tế, cứng cáp.
Nội Thất
Nội thất xe bồn xăng dầu Kamaz được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại nhất giúp khách hàng có thể dễ dàng thuận tiện và thoải mái nhất khi di chuyển trên đường, đưa khách hàng đến những trải nghiệm mới mẻ, tuyệt vời nhất khi lái xe. Các bộ phận trên cabin xe được lắp đặt hài hòa với nhau tạo nên vẻ đẹp tinh tế, ngoài ra còn dễ dàng hơn trong việc vệ sinh. Xe được trang bị nội thất hiện đại, khoa học, hỗ trợ tối đa tạo cảm giác thoải mái cho người lái.
Vô lăng
Vô lăng trợ lực, lái xe nhẹ nhàng, êm ái.
Cần gạt số
Cần gạt số thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt.
Vận hành
Cầu xe
Cầu xe được đúc nguyên khối, chất lượng hoàn hảo.
Nhíp xe
Nhíp xe hình bán nguyệt, chắc chắn.
Thùng xe
Kích thước lọt lòng thùng: 5405 x 2450 x 1740/--- mm
Tải trọng sau khi đóng thùng: 13320kg
Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
Thông số kỹ thuật
Nhãn hiệu: KAMAZ 53229/IMAE-B18XLoại phương tiện: Ô tô xi téc (chở xăng)
Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thế Giới Xe Tải
Địa chỉ: Lô O3 Tổng kho Sacomabnk, Đường số 10 KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương
Thông số chung
- Trọng lượng bản thân: 10430 Kg
- Phân bố: - Cầu trước: 4190 Kg
- Cầu sau: 6240 Kg
- Tải trọng cho phép chở: 13320 Kg
- Số người cho phép chở: 3 Người
- Trọng lượng toàn bộ: 23945 Kg
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8180 x 2500 x 3680 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 5405 x 2450 x 1740/--- mm
- Khoảng cách trục:
- Vết bánh xe trước / sau: 2043/1890 mm
- Số trục: 3
- Công thức bánh xe: 6 x 4
- Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
- Nhãn hiệu động cơ: 740.31-240
- Loại động cơ: 4 kỳ, 8 xi lanh chữ V, tăng áp
- Thể tích: 10850 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 176 kW/ 2200 v/ph
Lốp xe
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---/---
- Lốp trước / sau: 11.00 R20 /11.00 R20
Hệ thống phanh
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Hệ thống lái
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực