Nội Thất
Xe tải Chiến Thắng sở hữu thiết kế nội thất sang trọng với đầy đủ mọi tiện nghi. Khoang cabin xe rộng rãi trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết. Hệ thống khóa cửa tự động, kính chỉnh điện, nhiều ngăn chứa đồ rộng rãi. Kèm theo đó là điều hòa công suất lớn, radio, FM/AM, cổng USB kết nối với các thiết bị ngoại vi giúp lái xe thư giãn, giảm căng thẳng và mệt mỏi khi di chuyển đường dài.
Vô lăng
Vô lăng có trợ lực dễ dàng điều chỉnh cho phù hợp với mọi tư thế lái
Vận hành
Xe tải Chiến Thắng 6.5T được trang bị động cơ YC4D120-20 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng có turbo tăng áp, công suất đạt 120PS tại vòng tua 2800v/p, dung tích xilanh 4214 cm3 cho khả năng hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ, tuổi thọ động cơ cao, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Hệ thống khung gầm chassi chắc chắn được làm từ thép nguyên khối cho khả năng chịu tải cao.
Bánh xe
Bánh xe sử dụng cỡ lốp 9.00 - 20 gai ngang giúp xe di chuyển êm ái
Thùng xe
- Kích thước lọt lòng thùng: 6180 x 2200 x 760/2120 mm
- Tải trọng sau khi đóng thùng: 6500Kg
- Thùng xe được Thế Giới Xe Tải đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của Cục đăng kiểm Việt Nam.
Quy cách đóng thùng
Thùng có phiếu Xuất xưởng do Cục Đăng Kiểm cấp, đăng kiểm lần đầu có giá trị lưu hành 02 năm.
Thế Giới Xe Tải là đại lý xe tải tại khu vực phía Nam nhận tư vấn thiết kế và đóng mới thùng theo mọi yêu cầu của Quý khách!
Thông số kỹ thuật
- Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui)
- Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thế Giới Xe Tải
- Địa chỉ: 466 Quốc Lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Thông số chung
- Phân bố : - Cầu trước: 2490 Kg
- Cầu sau: 2840 Kg
- Tải trọng cho phép chở: 6500 Kg
- Số người cho phép chở: 3 Người
- Trọng lượng toàn bộ: 12025 kg
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 8120 x 2350 x 3450 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 6180 x 2200 x 760/2120 mm
- Khoảng cách trục: 4820 mm
- Vết bánh xe trước / sau: 1770/1710 mm
- Số trục: 2
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 4214 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 90 kW/ 2800 v/ph
Lốp xe
- Lốp trước / sau: 9.00 - 20 /9.00 - 20
Hệ thống phanh
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm